Có 1 kết quả:
cā liàng yǎn jīng ㄘㄚ ㄌㄧㄤˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥ
cā liàng yǎn jīng ㄘㄚ ㄌㄧㄤˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep one's eyes open (idiom)
(2) to be on one's guard
(3) to be clear-eyed
(2) to be on one's guard
(3) to be clear-eyed
Bình luận 0