Có 1 kết quả:

cā xǐ ㄘㄚ ㄒㄧˇ

1/1

cā xǐ ㄘㄚ ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rửa sạch, cọ sạch, giặt sạch

Từ điển Trung-Anh

(1) to clean (with water or alcohol)
(2) to wipe and wash
(3) to swab
(4) to scrub