Có 1 kết quả:
cā xǐ ㄘㄚ ㄒㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rửa sạch, cọ sạch, giặt sạch
Từ điển Trung-Anh
(1) to clean (with water or alcohol)
(2) to wipe and wash
(3) to swab
(4) to scrub
(2) to wipe and wash
(3) to swab
(4) to scrub
Bình luận 0