Có 1 kết quả:
jǔ ㄐㄩˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái: ⿱與手
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HCQ (竹金手)
Unicode: U+64E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cử
Âm Nôm: cử, cửa
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), こぞ.る (kozo.ru)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi2
Âm Nôm: cử, cửa
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), こぞ.る (kozo.ru)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi2
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể