Có 1 kết quả:

ㄐㄩˇ
Âm Pinyin: ㄐㄩˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HCQ (竹金手)
Unicode: U+64E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cử
Âm Nôm: cử, cửa
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), あ.がる (a.garu), こぞ.る (kozo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄐㄩˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên
2. cử động

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “cử” 舉.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ cử 舉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 舉 (bộ 臼).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Cử 舉.

Từ điển Trung-Anh

variant of 舉|举[ju3]

Từ ghép 1