Có 1 kết quả:

ㄜˊ
Âm Pinyin: ㄜˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ丨一フノ一フノフノフノ丶
Thương Hiệt: QHUO (手竹山人)
Unicode: U+64E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 揶[ye2]