Có 2 kết quả:

ㄧㄚㄜˋ
Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄜˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: QMAK (手一日大)
Unicode: U+64EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp
Âm Quảng Đông: jip3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

ㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Ðè, nắn, bịt. Lấy một ngón tay ấn vào gọi là áp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擪.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Áp 擪.

ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bịt, ấn ngón tay vào

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ðè, nắn, bịt, lấy một ngón tay ấn vào. ◎Như: “áp địch” 擫笛 bấm ống sáo.

Từ điển Trung-Anh

to press down