Có 1 kết quả:

ㄋㄧˇ

1/1

ㄋㄧˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. định
2. phỏng theo

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ước lượng, suy tính, cân nhắc. ◇Dịch Kinh 易經: “Nghĩ chi nhi hậu ngôn, nghị chi nhi hậu động” 擬之而後言, 議之而後動 (Hệ từ thượng 繫辭上) Cân nhắc rồi mới nói, bàn xét rồi mới hành động.
2. (Động) Phỏng theo, mô phỏng, bắt chước. ◎Như: “nghĩ cổ” 擬古 phỏng theo lối cổ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nghĩ "Xuân giang hoa nguyệt dạ" chi cách, nãi danh kì từ viết "Thu song phong vũ tịch"” 擬"春江花月夜"之格, 乃名其詞曰"秋窗風雨夕" (Đệ tứ thập ngũ hồi) Phỏng theo cách của bài "Xuân giang hoa nguyệt dạ", nên đặt tên cho bài từ là "Thu song phong vũ tịch".
3. (Động) Dự định, liệu tính. ◇Lí Thanh Chiếu 李清照: “Văn thuyết Song Khê xuân thượng hảo, dã nghĩ phiếm khinh chu” 聞說雙溪春尚好, 也擬泛輕舟 (Phong trụ trần hương hoa dĩ tận từ 風住塵香花已盡詞) Nghe nói Song Khê xuân rất đẹp, cũng định bơi thuyền nhẹ lãng du.
4. (Động) Sánh với, đọ với. ◇Tuân Tử 荀子: “Ngôn dĩ chi quang mĩ, nghĩ ư Thuấn Vũ” 言已之光美, 擬於舜禹 (Bất cẩu 不苟) Lời tươi sáng đẹp đẽ, sánh được với vua Thuấn vua Vũ.
5. (Động) Khởi thảo, biên chép. ◎Như: “thảo nghĩ” 草擬 phác thảo. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: “Na Bạch Thị bả tâm trung chi sự, nghĩ thành ca khúc” 那白氏把心中之事, 擬成歌曲 (Độc cô sanh quy đồ nháo mộng 獨孤生歸途鬧夢) Bạch Thị đem nỗi lòng viết thành ca khúc.

Từ điển Thiều Chửu

① Nghĩ định, như nghĩ án 擬案 nghĩ định án như thế.
② Làm phỏng theo, giống như, như nghĩ cổ 擬古 làm phỏng theo lối cổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 擬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phác thảo, dự thảo, khởi thảo: 擬提綱 Phác thảo bản đề cương; 擬一個方案 Khởi thảo một phương án;
② Nghĩ, định, dự định: 擬于下月去安江 Dự định tháng tới sẽ đi An Giang;
③ Bắt chước, làm phỏng theo, giống như.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đắn đo, tính toán — So sánh — Bắt chước.

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan to
(2) to draft (a plan)
(3) to imitate
(4) to assess
(5) to compare
(6) pseudo-

Từ ghép 56

bái bān chì nǐ là zuǐ què 白斑翅擬蠟嘴雀bān chì nǐ là zuǐ què 斑翅擬蠟嘴雀bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑頭綠擬啄木鳥bǐ nǐ 比擬cǎo nǐ 草擬chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸擬啄木鳥dà nǐ zhuó mù niǎo 大擬啄木鳥hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉擬啄木鳥huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黃頸擬蠟嘴雀huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黃紋擬啄木鳥jì suàn jī mó nǐ 計算機模擬jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉擬啄木鳥lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 藍耳擬啄木鳥lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 藍喉擬啄木鳥mó nǐ 摹擬mó nǐ 模擬mó nǐ fàng dà qì 模擬放大器mó nǐ qì 模擬器mó nǐ xìn hào 模擬信號nǐ ā tuō pǐn yào wù 擬阿拖品藥物nǐ dà zhū què 擬大朱雀nǐ dìng 擬定nǐ dìng 擬訂nǐ gǎo 擬稿nǐ gǔ 擬古nǐ gǔ zhī zuò 擬古之作nǐ hé 擬合nǐ jù 擬具nǐ lǔ sù 擬鹵素nǐ qiú 擬球nǐ rén 擬人nǐ shēng 擬聲nǐ shēng chàng fǎ 擬聲唱法nǐ shēng cí 擬聲詞nǐ tài 擬態nǐ yì 擬議nǐ yīn 擬音nǐ yóu sǔn 擬游隼nǐ yú bù lún 擬於不倫nǐ zhì 擬製nǐ zuò 擬作qū xiàn nǐ hé 曲線擬合Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 臺灣擬啄木鳥xū nǐ 虛擬xū nǐ huán jìng 虛擬環境xū nǐ jī 虛擬機xū nǐ lián jiē 虛擬連接xū nǐ shí jìng 虛擬實境xū nǐ sī rén wǎng luò 虛擬私人網絡xū nǐ wǎng luò 虛擬網絡xū nǐ xiàn shí 虛擬現實xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虛擬現實置標語言xū nǐ yǔ qì 虛擬語氣xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虛擬專用網絡yán nǐ 研擬zhuàn nǐ 撰擬