Có 1 kết quả:

nǐng kāi ㄋㄧㄥˇ ㄎㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to unscrew
(2) to twist off (a lid)
(3) to turn on (a faucet)
(4) to switch on (by turning a knob)
(5) to turn (a door handle)
(6) to wrench apart

Bình luận 0