Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺘節
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: QHAL (手竹日中)
Unicode: U+64F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺘節
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: QHAL (手竹日中)
Unicode: U+64F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zit1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0