Có 1 kết quả:
kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘廣
Nét bút: 一丨一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QITC (手戈廿金)
Unicode: U+64F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoác, khoách, khoáng, khoắc, khuếch
Âm Nôm: huếch, khoác, khoách, khuếch, quẳng
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru), ひろ.める (hiro.meru)
Âm Hàn: 확, 광
Âm Quảng Đông: gwok3, kong3, kwok3, kwong3
Âm Nôm: huếch, khoác, khoách, khuếch, quẳng
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru), ひろ.める (hiro.meru)
Âm Hàn: 확, 광
Âm Quảng Đông: gwok3, kong3, kwok3, kwong3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Côn Sơn Thanh Hư động bi minh - 崑山清虛洞碑銘 (Trần Nghệ Tông)
• Đăng Điều Ngự tháp - 登調御塔 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Kính nghĩa đường - 敬義堂 (Chu Hy)
• Thuý Hoa sơn hành cung tức cảnh lục vận - 翠花山行宮即景六韻 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Đăng Điều Ngự tháp - 登調御塔 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Kính nghĩa đường - 敬義堂 (Chu Hy)
• Thuý Hoa sơn hành cung tức cảnh lục vận - 翠花山行宮即景六韻 (Minh Mệnh hoàng đế)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mở rộng ra, nới rộng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mở rộng. ◎Như: “khoách sung” 擴充 mở mang, “khoách triển” 擴展 mở rộng, “khoách trương” 擴張 bành trướng.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “khoáng”.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “khoáng”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuếch đại, mở rộng, làm to ra.【擴大】khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm: 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày; 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
Từ điển Trung-Anh
enlarge
Từ ghép 30
cǎi kuò 彩擴 • hǎi dǐ kuò zhāng 海底擴張 • hǎi dǐ kuò zhāng shuō 海底擴張說 • hé bù kuò sàn 核不擴散 • hé kuò sàn 核擴散 • jī yīn kuò dà 基因擴大 • kě kuò zhǎn biāo jì yǔ yán 可擴展標記語言 • kuò bǎn 擴版 • kuò biān 擴編 • kuò chōng 擴充 • kuò dà 擴大 • kuò dà huà 擴大化 • kuò dà zài shēng chǎn 擴大再生產 • kuò jí 擴及 • kuò jiàn 擴建 • kuò jūn 擴軍 • kuò kǒng 擴孔 • kuò sàn 擴散 • kuò sàn zhōu zhī 擴散周知 • kuò xiōng qì 擴胸器 • kuò yīn 擴音 • kuò yīn jī 擴音機 • kuò yīn qì 擴音器 • kuò yìn 擴印 • kuò zēng 擴增 • kuò zēng shí jìng 擴增實境 • kuò zhǎn 擴展 • kuò zhǎn wù 擴展塢 • kuò zhāng 擴張 • qì tǐ kuò sàn 氣體擴散