Có 1 kết quả:
xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘頡
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QGRC (手土口金)
Unicode: U+64F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệt
Âm Nôm: hiệt
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): つまばさ.む (tsumabasa.mu), はさ.む (hasa.mu)
Âm Quảng Đông: git3, kit3
Âm Nôm: hiệt
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): つまばさ.む (tsumabasa.mu), はさ.む (hasa.mu)
Âm Quảng Đông: git3, kit3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目 (Đỗ Phủ)
• Lộng hoa hương mãn y - 弄花香滿衣 (Chu Thục Chân)
• Thán đình tiền cam cúc hoa - 嘆庭前甘菊花 (Đỗ Phủ)
• Thập thất dạ thừa nguyệt tẩu bút ký hữu nhân - 十七夜承月走筆寄友人 (Cao Bá Quát)
• Tống Trương Quân Minh nhập Sở - 送張君明入楚 (Đồ Long)
• Tương tư - 相思 (Vương Duy)
• Lộng hoa hương mãn y - 弄花香滿衣 (Chu Thục Chân)
• Thán đình tiền cam cúc hoa - 嘆庭前甘菊花 (Đỗ Phủ)
• Thập thất dạ thừa nguyệt tẩu bút ký hữu nhân - 十七夜承月走筆寄友人 (Cao Bá Quát)
• Tống Trương Quân Minh nhập Sở - 送張君明入楚 (Đồ Long)
• Tương tư - 相思 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hái, ngắt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy vạt áo đùm, bọc vật gì. § Thông “hiệt” 襭.
2. (Động) Lấy, hái lấy, ngắt lấy. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Vũ Thôn toại khởi thân vãng song ngoại nhất khán, nguyên lai thị nhất cá nha hoàn, tại na lí hiệt hoa” 雨村遂起身往窗外一看, 原來是一個丫鬟, 在那裏擷花 (Đệ nhất hồi) Vũ Thôn bèn đứng dậy nhìn ra ngoài cửa sổ, thì ra là một a hoàn (ở đó) đang hái hoa.
2. (Động) Lấy, hái lấy, ngắt lấy. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Vũ Thôn toại khởi thân vãng song ngoại nhất khán, nguyên lai thị nhất cá nha hoàn, tại na lí hiệt hoa” 雨村遂起身往窗外一看, 原來是一個丫鬟, 在那裏擷花 (Đệ nhất hồi) Vũ Thôn bèn đứng dậy nhìn ra ngoài cửa sổ, thì ra là một a hoàn (ở đó) đang hái hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hái xuống, lấy xuống, ngắt lấy, lẩy;
② Hứng đồ (bằng vạt áo).
② Hứng đồ (bằng vạt áo).
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect
(2) Taiwan pr. [jie2]
(2) Taiwan pr. [jie2]
Từ ghép 1