Có 2 kết quả:

ㄌㄚˋliè ㄌㄧㄝˋ
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ, liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: QVVV (手女女女)
Unicode: U+64F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạp, liệp, tạp
Âm Nôm: láp, lắp, xợp
Âm Quảng Đông: laap3, laap6, lip3, lip6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/2

ㄌㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giữ, cầm, nắm

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sửa sang săn sóc.

liè ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold, to grasp
(2) to hold the hair
(3) to pull at