Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tān ㄊㄢTổng nét: 18
Bộ:
shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺘歎Nét bút:
一丨一一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノフノ丶Thương Hiệt: QTOO (手廿人人)
Unicode:
U+64F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận