Có 1 kết quả:
bǎi bù ㄅㄞˇ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bày biện, xếp đặt
2. chi phối
2. chi phối
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to order about
(3) to manipulate
(2) to order about
(3) to manipulate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0