Có 1 kết quả:

bǎi bù ㄅㄞˇ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. bày biện, xếp đặt
2. chi phối

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to order about
(3) to manipulate