Có 1 kết quả:

bǎi shǒu ㄅㄞˇ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to wave one's hand
(2) to gesture with one's hand (beckoning, waving good-bye etc)
(3) to swing one's arms

Bình luận 0