Có 1 kết quả:
pān shēng ㄆㄢ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
leo lên, trèo lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to clamber up
(2) (of prices etc) to rise
(2) (of prices etc) to rise
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0