Có 1 kết quả:
pān yuán ㄆㄢ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to climb up (a rope etc)
(2) climbing (plant)
(2) climbing (plant)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0