Có 1 kết quả:

pān dēng ㄆㄢ ㄉㄥ

1/1

pān dēng ㄆㄢ ㄉㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to climb
(2) to pull oneself up
(3) to clamber
(4) to scale
(5) fig. to forge ahead in the face of hardships and danger

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0