Có 1 kết quả:

pān lóng fù fèng ㄆㄢ ㄌㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄈㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 扳龍附鳳|扳龙附凤[ban1 long2 fu4 feng4]