Có 3 kết quả:
lēi ㄌㄟ • léi ㄌㄟˊ • lèi ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擂.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh trống liên hồi gấp rút — Dùng tay mà khiêng, vận chuyển đất đá.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đập, đánh
2. nghiền
2. nghiền
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擂.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh trống liên hồi gấp rút — Dùng tay mà khiêng, vận chuyển đất đá.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 擂[lei2]
(2) to beat
(2) to beat
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擂.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh trống liên hồi gấp rút — Dùng tay mà khiêng, vận chuyển đất đá.