Có 3 kết quả:

lēi ㄌㄟléi ㄌㄟˊlèi ㄌㄟˋ
Âm Pinyin: lēi ㄌㄟ, léi ㄌㄟˊ, lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: QWWW (手田田田)
Unicode: U+6502
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi, luỵ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/3

lēi ㄌㄟ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擂.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh trống liên hồi gấp rút — Dùng tay mà khiêng, vận chuyển đất đá.

léi ㄌㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đập, đánh
2. nghiền

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擂.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh trống liên hồi gấp rút — Dùng tay mà khiêng, vận chuyển đất đá.

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 擂[lei2]
(2) to beat

lèi ㄌㄟˋ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擂.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh trống liên hồi gấp rút — Dùng tay mà khiêng, vận chuyển đất đá.