Có 1 kết quả:

ㄙㄚˋ
Âm Pinyin: ㄙㄚˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shǒu 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QTBF (手廿月火)
Unicode: U+6503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thát

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

ㄙㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

preceding