Có 1 kết quả:

shū ㄕㄨ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Tổng nét: 18
Bộ: shǒu 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QYPP (手卜心心)
Unicode: U+6504
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: lựa, so, , thư
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): の.べる (no.beru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

shū ㄕㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. giãi bày, giãi tỏ
2. vọt lên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thư, hả, trải ra, bày tỏ, phát biểu. ◎Như: “sư ý” 攄意 được hả dạ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Bách chủng u hoài vị nhất sư” 一種幽懷未一攄 (Bát muộn 撥悶) Trăm thứ u buồn chưa một lần được giải tỏa.
2. (Động) Nhảy, vọt lên.

Từ điển Thiều Chửu

① Thư, hả, như sư ý 攄意 được hả dạ.
② Vọt lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Giãi bày, bày tỏ. (Ngr) Thư, hả: 攄意 Hả lòng, hả dạ;
② Vọt lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bày ra, trải ra — Vọt lên. Bay lên.

Từ điển Trung-Anh

(1) set forth
(2) to spread