Có 1 kết quả:
jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Tổng nét: 19
Bộ: shǒu 手 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺘麇
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丨丨一一フノフノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QIPD (手戈心木)
Unicode: U+6508
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: shǒu 手 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺘麇
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丨丨一一フノフノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QIPD (手戈心木)
Unicode: U+6508
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quấn
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), キン (kin), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u), と.る (to.ru)
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), キン (kin), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u), と.る (to.ru)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhặt nhạnh
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “quấn” 捃.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 捃[jun4]