Có 1 kết quả:
huō ㄏㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xúc bằng xẻng, hốt
Từ điển Trần Văn Chánh
Xúc (bằng xẻng), hốt: 攉土 Xúc đất; 攉煤機 Máy xúc than; 攉煤工人 Công nhân xúc than.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xua tay ( bàn tay lật lên úp xuống ).
Từ điển Trung-Anh
to shovel
Từ ghép 2