Có 1 kết quả:

ㄌㄚˋ
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Tổng nét: 19
Bộ: shǒu 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QDLC (手木中金)
Unicode: U+650B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laa2, laai6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/1

ㄌㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to destroy
(2) to rip
(3) to tear open