Có 2 kết quả:
lú ㄌㄨˊ • luó ㄌㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cầm, giữ, nắm lại
2. giương lên
3. thu lại
2. giương lên
3. thu lại
phồn thể
Từ điển phổ thông
xưa dùng như chữ 攞
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông