Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: càn ㄘㄢˋ, chān ㄔㄢ, sēn ㄙㄣ, shǎn ㄕㄢˇ, xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 20
Bộ: shǒu 手 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: QOIM (手人戈一)
Unicode: U+6515
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêm
Âm Nôm: sắm
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6