Có 1 kết quả:

luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Pinyin: luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 22
Bộ: shǒu 手 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QWLG (手田中土)
Unicode: U+651E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la, loã
Âm Nôm: khoả,
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu), さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: lo1, lo2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

luǒ ㄌㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. xé
2. vén lên

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Xé;
② Vén lên (quần áo...).