Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mó ㄇㄛˊ
Tổng nét: 22
Bộ: shǒu 手 (+19 nét)
Hình thái: ⿰⺘靡
Nét bút: 一丨一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: QIDY (手戈木卜)
Unicode: U+6520
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: shǒu 手 (+19 nét)
Hình thái: ⿰⺘靡
Nét bút: 一丨一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: QIDY (手戈木卜)
Unicode: U+6520
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0