Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chī ㄔ, lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 21
Bộ: shǒu 手 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘離
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QYBG (手卜月土)
Unicode: U+6521
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: shǒu 手 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘離
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QYBG (手卜月土)
Unicode: U+6521
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0