Có 2 kết quả:
liàn ㄌㄧㄢˋ • luán ㄌㄨㄢˊ
Tổng nét: 23
Bộ: shǒu 手 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱䜌手
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VFQ (女火手)
Unicode: U+6523
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luyến
Âm Nôm: loang, luyên
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): つ.る (tsu.ru), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 련
Âm Quảng Đông: lyun4
Âm Nôm: loang, luyên
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): つ.る (tsu.ru), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 련
Âm Quảng Đông: lyun4
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bổ xà giả thuyết - 捕蛇者說 (Liễu Tông Nguyên)
• Hoạ cốt hành - 畫鶻行 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
• Hoạ cốt hành - 畫鶻行 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Buộc, ràng buộc. ◎Như: “luyên tác” 攣索 buộc dây thừng.
2. Một âm là “luyến”. (Động) Co quắp, co rút. ◎Như: “câu luyến” 拘攣 co quắp. ◇Tố Vấn 素問: “Thủ túc luyến khúc bất năng thân trực” 手足攣曲不能伸直 (Sơ ngũ quá luận 疏五過論) Tay chân co rút không duỗi thẳng được.
2. Một âm là “luyến”. (Động) Co quắp, co rút. ◎Như: “câu luyến” 拘攣 co quắp. ◇Tố Vấn 素問: “Thủ túc luyến khúc bất năng thân trực” 手足攣曲不能伸直 (Sơ ngũ quá luận 疏五過論) Tay chân co rút không duỗi thẳng được.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. buộc
2. co lại
2. co lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Buộc, ràng buộc. ◎Như: “luyên tác” 攣索 buộc dây thừng.
2. Một âm là “luyến”. (Động) Co quắp, co rút. ◎Như: “câu luyến” 拘攣 co quắp. ◇Tố Vấn 素問: “Thủ túc luyến khúc bất năng thân trực” 手足攣曲不能伸直 (Sơ ngũ quá luận 疏五過論) Tay chân co rút không duỗi thẳng được.
2. Một âm là “luyến”. (Động) Co quắp, co rút. ◎Như: “câu luyến” 拘攣 co quắp. ◇Tố Vấn 素問: “Thủ túc luyến khúc bất năng thân trực” 手足攣曲不能伸直 (Sơ ngũ quá luận 疏五過論) Tay chân co rút không duỗi thẳng được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Buộc;
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ điển Trung-Anh
(1) twisted
(2) bent
(3) crooked
(4) cramped
(2) bent
(3) crooked
(4) cramped
Từ ghép 5