Có 1 kết quả:

zuàn ㄗㄨㄢˋ
Âm Pinyin: zuàn ㄗㄨㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: shǒu 手 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QHBF (手竹月火)
Unicode: U+6525
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tát, toản
Âm Quảng Đông: zaan6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

zuàn ㄗㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cầm, nắm, giữ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nắm, cầm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhất bả tử toản trụ tha đích thủ, ngạnh yết liễu bán nhật” 一把死攥住他的手, 哽咽了半日 (Đệ thất thập thất hồi) (Tình Văn) Nắm chặt lấy tay cậu ta (Bảo Ngọc), nức nở một hồi lâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(khn) Nắm, cầm: 手裡攥著一把斧子 Tay cầm một cái rìu; 攥拳頭 Nắm tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm lấy — Một nắm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold
(2) to grip
(3) to grasp

Từ ghép 2