Có 1 kết quả:
zuàn ㄗㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cầm, nắm, giữ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nắm, cầm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhất bả tử toản trụ tha đích thủ, ngạnh yết liễu bán nhật” 一把死攥住他的手, 哽咽了半日 (Đệ thất thập thất hồi) (Tình Văn) Nắm chặt lấy tay cậu ta (Bảo Ngọc), nức nở một hồi lâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) Nắm, cầm: 手裡攥著一把斧子 Tay cầm một cái rìu; 攥拳頭 Nắm tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nắm lấy — Một nắm.
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold
(2) to grip
(3) to grasp
(2) to grip
(3) to grasp
Từ ghép 2