Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: wā ㄨㄚ, wǎ ㄨㄚˇ, wà ㄨㄚˋ, wō ㄨㄛ
Tổng nét: 23
Bộ: shǒu 手 (+20 nét)
Hình thái: ⿰⺘⿱穴⿱瓜㼌
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノノフ丶丶ノノフ丶丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: XQJCO (重手十金人)
Unicode: U+6528
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: shǒu 手 (+20 nét)
Hình thái: ⿰⺘⿱穴⿱瓜㼌
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノノフ丶丶ノノフ丶丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: XQJCO (重手十金人)
Unicode: U+6528
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0