Có 1 kết quả:
jiǎo luàn ㄐㄧㄠˇ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quấy rối, làm loạn
Từ điển Trung-Anh
(1) to disrupt
(2) to throw into disorder
(2) to throw into disorder
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0