Có 2 kết quả:
jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ • jiǎo huo ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trộn, pha, hoà
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix (up)
(2) to blend
(3) to spoil
(2) to blend
(3) to spoil
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh