Có 2 kết quả:

zhī wú ㄓ ㄨˊzhī wu

1/2

zhī wú ㄓ ㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist
(2) to deal with

Bình luận 0

zhī wu

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond evasively or vaguely
(2) to elude
(3) to stall

Bình luận 0