Có 1 kết quả:

zhī kǒng ㄓ ㄎㄨㄥˇ

1/1

zhī kǒng ㄓ ㄎㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to support terrorism
(2) abbr. for 支持恐怖主義|支持恐怖主义[zhi1 chi2 kong3 bu4 zhu3 yi4]