Có 1 kết quả:

zhī chēng ㄓ ㄔㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

phù trợ, yểm trợ, giúp đỡ

Từ điển Trung-Anh

(1) to prop up
(2) to support
(3) strut
(4) brace