Có 1 kết quả:

guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Tổng nét: 6
Bộ: lì 力 (+4 nét), zhī 支 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶フノ
Thương Hiệt: JEKS (十水大尸)
Unicode: U+6530
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gui6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

guì ㄍㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) totally exhausted (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 累[lei4]