Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: zhī 支 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: JESMI (十水尸一戈)
Unicode: U+6533
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

Cành cây dài — Dài (trái với ngắn).