Có 2 kết quả:
pō ㄆㄛ • pū ㄆㄨ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh khẽ.
2. § Xưa dùng như “phốc” 扑.
2. § Xưa dùng như “phốc” 扑.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh khẽ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh khẽ.
2. § Xưa dùng như “phốc” 扑.
2. § Xưa dùng như “phốc” 扑.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh sẽ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh sẽ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh khẽ. Vỗ nhẹ — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Phộc.
Từ điển Trung-Anh
(1) to tap
(2) to knock lightly
(3) old variant of 撲|扑[pu1]
(2) to knock lightly
(3) old variant of 撲|扑[pu1]