Có 2 kết quả:

ㄆㄛㄆㄨ
Âm Pinyin: ㄆㄛ, ㄆㄨ
Tổng nét: 4
Bộ: pù 攴 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨一フ丶
Thương Hiệt: YE (卜水)
Unicode: U+6534
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phác, phốc
Âm Nôm: phộc
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok1, pok3

Tự hình 4

Dị thể 4

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh khẽ.
2. § Xưa dùng như “phốc” 扑.

ㄆㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh khẽ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh khẽ.
2. § Xưa dùng như “phốc” 扑.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðánh sẽ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đánh sẽ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh khẽ. Vỗ nhẹ — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Phộc.

Từ điển Trung-Anh

(1) to tap
(2) to knock lightly
(3) old variant of 撲|扑[pu1]