Có 2 kết quả:
pū ㄆㄨ • shuī ㄕㄨㄟ
Tổng nét: 4
Bộ: pù 攴 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OK (人大)
Unicode: U+6535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phác, phốc, truy
Âm Nôm: phộc, truy
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: pok3
Âm Nôm: phộc, truy
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: pok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh khẽ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đến từ phía sau;
② Chữ 終 cổ (bộ 糸).
② Chữ 終 cổ (bộ 糸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Phộc 攴, khi viết thành bộ trong một chữ.