Có 2 kết quả:

ㄆㄨshuī ㄕㄨㄟ
Âm Pinyin: ㄆㄨ, shuī ㄕㄨㄟ
Tổng nét: 4
Bộ: pù 攴 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OK (人大)
Unicode: U+6535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phác, phốc, truy
Âm Nôm: phộc, truy
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

ㄆㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh khẽ

shuī ㄕㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đến từ phía sau;
② Chữ 終 cổ (bộ 糸).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Phộc 攴, khi viết thành bộ trong một chữ.