Có 1 kết quả:
shōu yǎng ㄕㄡ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhận nuôi, nhận làm con nuôi
Từ điển Trung-Anh
(1) to take in and care for (an elderly person, a dog etc)
(2) to adopt (a child)
(3) adoption
(2) to adopt (a child)
(3) adoption
Bình luận 0