Có 1 kết quả:

shōu fù ㄕㄡ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. giành lại được, lấy lại được
2. thu phục, bắt lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to recover (lost territory etc)
(2) to recapture