Có 1 kết quả:
shōu róng ㄕㄡ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide a place to stay
(2) to house
(3) to accommodate
(4) (of an institution etc) to take in
(5) to accept
(2) to house
(3) to accommodate
(4) (of an institution etc) to take in
(5) to accept
Bình luận 0