Có 1 kết quả:

shōu róng suǒ ㄕㄡ ㄖㄨㄥˊ ㄙㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) temporary shelter
(2) hospice
(3) refuge (e.g. for animals)
(4) detention center

Bình luận 0