Có 2 kết quả:
shōu chéng ㄕㄡ ㄔㄥˊ • shōu chèng ㄕㄡ ㄔㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
harvest
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gặt, thu hoạch
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0