Có 2 kết quả:
shōu shí ㄕㄡ ㄕˊ • shōu shi ㄕㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thu thập, nhặt nhạnh và sắp xếp lại
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put in order
(2) to tidy up
(3) to pack
(4) to repair
(5) (coll.) to sort sb out
(6) to fix sb
(2) to tidy up
(3) to pack
(4) to repair
(5) (coll.) to sort sb out
(6) to fix sb