Có 2 kết quả:

shōu shí ㄕㄡ ㄕˊshōu shi ㄕㄡ

1/2

shōu shí ㄕㄡ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thu thập, nhặt nhạnh và sắp xếp lại

shōu shi ㄕㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to put in order
(2) to tidy up
(3) to pack
(4) to repair
(5) (coll.) to sort sb out
(6) to fix sb