Có 1 kết quả:
shōu liǎn ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vanish
(2) to moderate
(3) to exercise restraint
(4) to curb (one's mirth, arrogance etc)
(5) to astringe
(6) (math.) to converge
(2) to moderate
(3) to exercise restraint
(4) to curb (one's mirth, arrogance etc)
(5) to astringe
(6) (math.) to converge
Bình luận 0