Có 1 kết quả:
shōu liǎn fēng máng ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄈㄥ ㄇㄤˊ
shōu liǎn fēng máng ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄈㄥ ㄇㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw in one's claws
(2) to show some modesty
(2) to show some modesty
Bình luận 0
shōu liǎn fēng máng ㄕㄡ ㄌㄧㄢˇ ㄈㄥ ㄇㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0