Có 1 kết quả:

shōu fāng ㄕㄡ ㄈㄤ

1/1

shōu fāng ㄕㄡ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) receiving party
(2) recipient
(3) debit side (of balance sheet), as opposed to credit side 付方[fu4 fang1]

Bình luận 0